TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenbogen

cuốn ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gegenbogen

inflected arch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reversed arch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

S-bend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gegenbogen

Gegenbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gegenbogen

contre-courbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenbogen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gegenbogen

[EN] S-bend

[FR] contre-courbe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenbogen /m/XD/

[EN] inflected arch, reversed arch

[VI] cuốn ngược