TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crackinh

crackinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crakinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
crắckinh .

kêu răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu lách tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

crắckinh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

crackinh

cracking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

crackinh

Knacken

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kracken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cracken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
crắckinh .

Knacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

crackinh

craquer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knacken /n -s/

1. [tiếng] kêu răng rắc, kêu lách tách; 2. (kĩ thuật) [sự] crắckinh (dầu mô).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kracken /nt/D_KHÍ/

[EN] cracking

[VI] crackinh (lọc dầu)

Cracken /nt/D_KHÍ/

[EN] cracking

[VI] crakinh, crackinh (lọc dầu)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

crackinh

[DE] Knacken

[VI] crackinh

[EN] cracking

[FR] craquer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cracking /hóa học & vật liệu/

crackinh (lọc dầu)