TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

craquer

crackinh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

craquer

cracking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

craquer

Knacken

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

craquer

craquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

craquer

[DE] Knacken

[VI] crackinh

[EN] cracking

[FR] craquer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

craquer

craquer [kRake] I. V. intr. [1] 1. Kêu rắc, gãy vỡ răng rắc. La table craque: Chiếc bàn kêu răng rắc. Le pain dur craque sous la dent: Bánh mì giòn nhai kêu răng rắc. t> V. tr. Craquer une allumette: quẹt một que diêm. 2. Rách, vỡ, sụt... kêu răng rắc. -Plein à craquer: Đầy ắp (đên múc căng nứt ra). Ma valise est pleine à craquer: Va-li cùa toi đầy ắp. 3. Bóng Hỏng, thất bại. L’affaire a craqué: Việc hòng rồi. 4. Thân Suy sụp. Je suis à bout, je vais craquer!: Tôi mệt quá, suy sụp đến noi. -Thân, Đùa Lung lay, đồ (không kiềm chê đuọc cám dỗ). J’ai craqué et je l’ai acheté: Tôi không kiềm chế dưọc và phải mua nó. II. V. tr. KỸ Tinh luyện bằng phuong pháp cracking.