TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển mạch điện tử

chuyển mạch điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

chuyển mạch điện tử

 electronic switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic commutation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

chuyển mạch điện tử

elektronische kommutierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

chuyển mạch điện tử

commutation électronique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronische Kommutierung.

Chuyển mạch điện tử.

Elektronisches Schaltgerät für Anhängerkennung.

Bộ chuyển mạch điện tử nhận diện rơ moóc

Elektronisches Schaltgerät für Anhängerkennung

Bộ chuyển mạch điện tử dùng để nhận diện rơ moóc

Erläutern Sie die elektronische Kommutierung des bürstenlosen Gleichstrommotors.

Thế nào là chuyển mạch điện tử của động cơ điện một chiều không chổi than?

Elektronisch kommutierte Gleichstrommotoren verfügen in der Regel über drei oder mehr Wicklungsstränge.

Động cơ điện DC không chổi than chuyển mạch điện tử thường là loại có 3 cuộn dây hay nhiều hơn.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chuyển mạch điện tử

[DE] elektronische kommutierung

[VI] chuyển mạch điện tử

[EN] electronic commutation

[FR] commutation électronique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic switch

chuyển mạch điện tử

 electronic switch /toán & tin/

chuyển mạch điện tử

electronic switch

chuyển mạch điện tử