TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electronic switch

bộ chuyển mạch điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển mạch điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyên ma ch điện tử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công tắc điện tử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

electronic switch

electronic switch

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

electronic switch

elektronischer Schalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

electronic switch

commutateur électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electronic switch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektronischer Schalter

[EN] electronic switch

[FR] commutateur électronique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electronic switch

chuyên ma ch điện tử, công tắc điện tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic switch /toán & tin/

bộ chuyển mạch điện tử

electronic switch

bộ chuyển mạch điện tử

electronic switch

chuyển mạch điện tử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

electronic switch

bộ chuyển mạch điện lử 1 Đèn chân không, điot tính thề hoặc transito dùng như thiết bị chuyền mach đóng-ngắt. ĩ. Khí cụ thử dùng đề đưa hai dạng sóng tới ống lia catot một súng phóng. ,