TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển bụng

chuyển bụng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ dạ đau đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyển bụng

Geburtswehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wehe 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kindernot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in dei Wehe 1

n

fallen, die Wehe 1 n bekommen

cảm thấy chuyển dạ;

in (den) Wehe 1 n liegen

trải qua cơn đau đẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wehe 1 /í =, -n/

cơn] chuyển bụng, chuyển dạ, trỏ dạ đau đẻ; in dei Wehe 1 n fallen, die Wehe 1 n bekommen cảm thấy chuyển dạ; in (den) Wehe 1 n liegen trải qua cơn đau đẻ.

Kindernot /í =, -nôte/

cơn] chuyển bụng, chuyển dạ, trỏ dạ, đau đẻ; Kinder

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyển bụng

Geburtswehen f/pl; in