TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đau đẻ

đau đẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đau đẻ

after pain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 after pain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đau đẻ

kreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindernot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kindernot /í =, -nôte/

cơn] chuyển bụng, chuyển dạ, trỏ dạ, đau đẻ; Kinder

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreißen /[’kraisan] (sw. V.; hat) (veraltet)/

đau đẻ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

after pain /y học/

đau đẻ

 after pain /y học/

đau đẻ