TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động thẳng

chuyển động thẳng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển động thẳng

linear motion

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 direct motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direct motion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rectilinear motion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rectilineal motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động thẳng

geradlinige Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geradeausfahrt.

Xe chuyển động thẳng.

Guter Geradeauslauf.

Tính năng chuyển động thẳng tốt

v Stabiler Geradeauslauf des Fahrzeugs.

Ổn định chuyển động thẳng của xe.

Wirkungsweise bei Geradeausfahrt (Bild 3a).

Cách tác động khi chuyển động thẳng (Hình 3a).

Sie können drehende in geradlinige (z.B. Lenkgetriebe) oder geradlinige in drehende Bewegungen umwandeln.

Các ren này có thể biến đổi chuyển động quay thành chuyển động thẳng (thí dụ cơ cấu lái) hay chuyển động thẳng thành chuyển động quay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geradlinige Bewegung /f/CƠ, V_LÝ/

[EN] rectilineal motion

[VI] chuyển động thẳng

Từ điển toán học Anh-Việt

direct motion

chuyển động thẳng

rectilinear motion

chuyển động thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct motion /toán & tin/

chuyển động thẳng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

chuyển động thẳng /n/KINEMATICS/

linear motion

chuyển động thẳng