TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rectilinear motion

chuyến dông thảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển động thẳng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chuyển động thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển động vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động thẳng góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rectilinear motion

rectilinear motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rectilinear motion

rechtwinklige Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtwinklige Bewegung /f/V_LÝ/

[EN] rectilinear motion

[VI] chuyển động vuông góc, chuyển động thẳng góc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rectilinear motion

sự chuyển động thẳng

Từ điển toán học Anh-Việt

rectilinear motion

chuyển động thẳng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rectilinear motion

chuyến dông thảng