TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động lăn

chuyển động lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển dộng bao hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chuyển động lăn

 generating motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generating motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chuyển động lăn

schibbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rollreibung. Sie ist der Widerstand, den ein auf seiner Unterlage rollender Körper seiner Bewegung entgegensetzt.

Ma sát lăn. Là sức cản chống lại chuyển động lăn của một vật thể.

Durch die Unebenheiten einer Fahrbahn müssen die Räder eines Fahrzeuges neben ihrer Drehbewegung Auf- und Abwärtsbewegungen ausführen.

Vì mặt đường không bằng phẳng, ngoài chuyển động lăn, bánh xe còn có chuyển động lên và xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kugel schibbelt über den Boden

viên bi lăn trên sàn nhà.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

generating motion

chuyển dộng bao hình, chuyển động lăn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schibbeln /(sw. V.; hat) (westmd.)/

(ist) lăn; chuyển động lăn;

viên bi lăn trên sàn nhà. : die Kugel schibbelt über den Boden

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generating motion, rolling motion /cơ khí & công trình/

chuyển động lăn