TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schibbeln

làm lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schibbeln

schibbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Fass schibbeln

lăn một cái thùng.

die Kugel schibbelt über den Boden

viên bi lăn trên sàn nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schibbeln /(sw. V.; hat) (westmd.)/

(hat) làm lăn; đẩy lăn;

ein Fass schibbeln : lăn một cái thùng.

schibbeln /(sw. V.; hat) (westmd.)/

(ist) lăn; chuyển động lăn;

die Kugel schibbelt über den Boden : viên bi lăn trên sàn nhà.