Việt
đưa lên trên
chuyền lên trên
Đức
hinaufreichen
jmdm. etw. hinauf reichen
đưa vật gì lên cho ai.
hinaufreichen /(sw. V.; hat)/
đưa lên trên; chuyền lên trên;
đưa vật gì lên cho ai. : jmdm. etw. hinauf reichen