TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa lên trên

đưa lên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa lên trên

Aufziechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauffuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum einen das „standing post"-Verfahren, in dem der Reifen nach oben hin gestreckt wird, so dass eine Entnahme des Reifens aus der Presse erfolgen kann.

Một là phương pháp "standing post", trong đó lốp xe được đưa lên trên và có thể được lấy ra khỏi máy ép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. hinauf reichen

đưa vật gì lên cho ai.

Sprung auf!

hãy nhảy lên!', auf und davon (ugs.): nhanh chóng đi ra, nhanh chóng biến đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufreichen /(sw. V.; hat)/

đưa lên trên; chuyền lên trên;

đưa vật gì lên cho ai. : jmdm. etw. hinauf reichen

herauffuhren /(sw. V.; hat)/

dắt lên; dẫn lên; đưa lên trên;

auf /(Adv.)/

đưa lên trên; hướng về phía trên; hướng lên cao;

hãy nhảy lên!' , auf und davon (ugs.): nhanh chóng đi ra, nhanh chóng biến đi. : Sprung auf!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufziechen /n -s/

1. [sự] giương lên, đưa lên trên; -