TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình khép kín

chu trình khép kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chu trình khép kín

 closed circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geschlossene Heiz- und Kühlkreisläufe

Chu trình khép kín hệ thống nung nóng và làm nguội

Neutrale und schwach alkalische wässrige Flüssigkeiten, Atmosphäre, geschlossene Kühlund Heizkreisläufe, insbesondere bei Eisenmetallen und Aluminium.

Các loại chất lỏng trung tính và kiềm yếu, không khí, chu trình khép kín của hệ thống làm nguội hoặc làm nóng, đặc biệt đối với kim loại sắt và nhôm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed circuit /xây dựng/

chu trình khép kín