TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 closed circuit

chu trình khép kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp chất mạch kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 closed circuit

 closed circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed chain compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clocked circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 made circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed circuit /xây dựng/

chu trình khép kín

closed chain compound, closed circuit

hợp chất mạch kín

 clocked circuit, closed circuit, made circuit

mạch đóng

 closed circuit, dynamic circuit, oscillating, pulsate, pulsation

mạch động