TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ sinh sản

chu kỳ sinh sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

chu kỳ sinh sản

 genesial cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

genesial cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breeding cycle

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unabhängig von der Virenart verläuft der grundlegende Vermehrungszyklus eines behüllten Virions in folgenden Schritten:

Độc lập với loài virus, chu kỳ sinh sản của các virion có bao tiến hành như các bước sau:

Sie verläuft ähnlich wie bei Viren als sogenannter lytischer Vermehrungszyklus.

Tiến trình này diễn ra cũng giống như các chu kỳ sinh sản ở virus và được gọi là chu trình sinh sản phá tan (lytic cycle)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

breeding cycle

chu kỳ sinh sản

Thời gian trong khoảng từ khi mới nở ra đến khi sinh sản lần đầu, được gọi là một thế hệ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genesial cycle /xây dựng/

chu kỳ sinh sản

genesial cycle /y học/

chu kỳ sinh sản

 genesial cycle /y học/

chu kỳ sinh sản

 genesial cycle /y học/

chu kỳ sinh sản