TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breeding cycle

chu kỳ sinh sản

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chu trình nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu trình tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

breeding cycle

breeding cycle

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

breeding cycle

Brutkreislauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutzyklus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutkreislauf /m/CNH_NHÂN/

[EN] breeding cycle

[VI] chu trình nhân

Brutzyklus /m/CNH_NHÂN/

[EN] breeding cycle

[VI] chu trình nhân, chu trình tái sinh

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

breeding cycle

chu kỳ sinh sản

Thời gian trong khoảng từ khi mới nở ra đến khi sinh sản lần đầu, được gọi là một thế hệ.