TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho chạy tiếp

cho chạy tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cho chạy tiếp

 allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Willensabhängige Steuerungen sind von der Bedienperson abhängig, welche den Start- und die Weiterschaltbefehle ausübt.

Điều khiển theo ý muốn tùy thuộc vào người thao tác, người đó sẽ thực hiện các lệnh khởi động và lệnh cho chạy tiếp.

Die Weiterschaltbefehle werden durch die Bewegung des Kolbens (Antriebsglied) gesteuert, indem durch Nocken am Kolben die Signalglieder, ausgerüstet mit Tastrollen, betätigt werden.

Các lệnh cho chạy tiếp sẽ được điều khiển bởi sự di chuyển của piston (cơ cấu dẫn động), ở đó các phần tử tín hiệu được trang bị với đầu dò con lăn, được tác động qua cam ở piston.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowance

cho chạy tiếp

 allowance /toán & tin/

cho chạy tiếp