TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 allowance

sự được thừa nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bồi thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thừa nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền boa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạn định cho phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho chạy tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đền bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền trợ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số tiền trừ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự được phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiết khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung sai cho phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cho phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 allowance

 allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discounts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reimbursement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authorization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acknowledgement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recognition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowance /toán & tin/

sự được thừa nhận

 allowance

sự bồi thường

 allowance

sự thừa nhận

 allowance /toán & tin/

sự được thừa nhận

 allowance

dung sai

Sai số kích thước cho phép.

 allowance /toán & tin/

tiền boa

 allowance

hạn định cho phép

 allowance /cơ khí & công trình/

hạn định cho phép

Là sự khác biệt về kích cỡ được dự tính trước giữa hai phần hợp thành với nhau, cho phép sự dao động về kích cỡ hoặc màng dầu.

The intentional difference in dimensions between two mating parts, allowing clearance for a sliding fit or for a film of oil..

 allowance

sự được thừa nhận

 allowance

độ dôi

 allowance

cho chạy tiếp

 allowance /toán & tin/

cho chạy tiếp

 allowance

sự đền bù

 allowance /xây dựng/

tiền trợ cấp

 allowance /toán & tin/

số tiền trừ đi

 allowance

lượng dư

 allowance

phụ cấp

 allowance /xây dựng/

số tiền trừ đi

 allowance, leave /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự được phép

 allowance, excess

độ dôi

 allowance, tolerance

dung hạn

 allocation, allowance

tiền trợ cấp

 allowance, discounts /toán & tin/

chiết khấu

 allowance, excess

lượng thừa

 allowance, safety clearance /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

dung sai cho phép

 allowance, compensation, reimbursement

sự đền bù

 allowance, authorization, clearance

sự cho phép

 acceptance, acknowledgement, allowance, recognition

sự thừa nhận