TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng ứ máu

chứng ứ máu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng xung huyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chứng ứ máu

ungefähr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegen ungefähr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zirka

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Norm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemäßigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hyperamie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hyperamie /die; -, -n (Med.)/

chứng xung huyết; chứng ứ máu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chứng ứ máu

1)(y) X. chứng xung huyết chứng xung huyết (y) Andrang m chừng

2) ungefähr (adv), gegen ungefähr (adv), zirka (adv); CÓ chứng ứ máu nüchtern (a) etwa; chứng ứ máu một tuân ungefähr eine Woche; phỏng chứng ứ máu annähernd schätzen

3) Maß n, Norm f; mäßig (a), gemäßigt (adv); ăn uống có chứng ứ máu nüchternes Essen n; biết chứng ứ máu das Maß kennen;

4) (ước chứng ứ máu) annähernd (adv), ungefähr (adv), zirka (adv) chừng ấy ebensoviel (adv) chừng dộ X. chừng chừng mực mäßig (a), gemäßigt (a);