TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hyperamie

chứng xung huyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng ứ máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hyperämie

sung huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hyperämie

hyperaemia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hyperämie

Hyperämie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hyperaemia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hyperamie

Hyperamie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hyperämie

hyperhémie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hypérémie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hyperaemia,Hyperämie /AGRI/

[DE] Hyperaemia; Hyperämie

[EN] hyperaemia

[FR] hyperhémie; hypérémie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hyperämie /f = (y)/

chứng] sung huyết, ú máu, cương máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hyperamie /die; -, -n (Med.)/

chứng xung huyết; chứng ứ máu;