Việt
chợt thốt ra
chợt buột miệng nói ra
nhô lời
Đức
herausfahren
entfahren
gerade dieses Wort musste ihr herausfahrenl
thế mà cô ta lại buột miệng thốt ra từ ấy chứ!
herausfahren /(st. V.)/
(ist) (ugs ) chợt thốt ra;
thế mà cô ta lại buột miệng thốt ra từ ấy chứ! : gerade dieses Wort musste ihr herausfahrenl
entfahren /(st. V.; ist)/
chợt buột miệng nói ra; chợt thốt ra; nhô lời;