Việt
vá phọt ra
buột ra .
chợt buột miệng nói ra
chợt thốt ra
nhô lời
xuất hiện dột ngột
Đức
entfahren
entfahren /(st. V.; ist)/
chợt buột miệng nói ra; chợt thốt ra; nhô lời;
xuất hiện dột ngột;
vá (s) (D) phọt ra, buột ra (về lời, phê bình...).