TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống bụi

chống bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chán bui

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kín bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không nhiễm bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không lọt bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chống bụi

dustproof

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dust-proof

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dust-tight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KTA_TOÀN diistproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chống bụi

staubgeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubdicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hinzu kommen Absaugeinrichtungen, welche den Arbeitsplatz frei von Stäuben und Flüchten halten.

Ngoài ra còn có các thiết bị hút để chống bụi và hút khí bốc hơi (làm hại sức khỏe) tại nơi làm việc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schmutzgeschützter Aufbau

Kết cấu chống bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubgeschützt /adj/CT_MÁY/

[EN] dustproof

[VI] kín bụi, chống bụi, không nhiễm bụi

staubdicht /adj/ĐIỆN/

[EN] dustproof

[VI] chống bụi, không bụi, kín bụi, không lọt bụi

staubdicht /adj/CNSX/

[EN] dust-tight, KTA_TOÀN diistproof

[VI] chống bụi, không bụi, kín bụi, không lọt bụi

staubdicht /adj/B_BÌ/

[EN] dust-tight, dustproof

[VI] chống bụi, không bụi, kín bụi, không lọt bụi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dustproof

chống bụi, chán bui

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dust-proof

chống bụi, phòng bụi