TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dustproof

chống bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không lọt bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không nhiễm bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chán bui

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dustproof

dustproof

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dust-tight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dustproof

staubdicht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubgeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubgeschuetzt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staubdichte Maschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dustproof

protégé contre les poussières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine étanche aux poussières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dustproof /ENG-ELECTRICAL/

[DE] staubgeschuetzt

[EN] dustproof

[FR] protégé contre les poussières

dustproof /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] staubdichte Maschine

[EN] dustproof

[FR] machine étanche aux poussières

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dustproof

chống bụi, chán bui

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubdicht /adj/ĐIỆN/

[EN] dustproof

[VI] chống bụi, không bụi, kín bụi, không lọt bụi

staubgeschützt /adj/CT_MÁY/

[EN] dustproof

[VI] kín bụi, chống bụi, không nhiễm bụi

staubdicht /adj/B_BÌ/

[EN] dust-tight, dustproof

[VI] chống bụi, không bụi, kín bụi, không lọt bụi

Từ điển Polymer Anh-Đức

dustproof

staubdicht