TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ dẫn sử dụng

hướng dẫn sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ dẫn sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỉ dẫn sử dụng

directions for use

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instructions for use

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỉ dẫn sử dụng

Gebrauchsanweisungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bedienungsanleitungen und Hinweisschilder beachten.

Hãy chú ý bảng chỉ dẫn sử dụng và các biển báo hướng dẫn.

Auch organisatorische Mängel, z. B. fehlende oder lückenhafte Arbeitsanweisungen und persönliche Fehler, z. B. Fehlhandlungen, führen oftmals zu Unfällen.

Cũng có thể do thiếu sót về tổ chức, thí dụ bảng chỉ dẫn sử dụng ghi sai hay có nhiều thiết sót và lỗi do con người, chẳng hạn thao tác sai cũng thường gây ra tai nạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebrauchsanweisungen /f pl/B_BÌ/

[EN] directions for use, instructions for use (các)

[VI] (các) hướng dẫn sử dụng, chỉ dẫn sử dụng