TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ chuẩn

chế độ chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chế độ chuẩn

 duty type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 native mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

native mode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chế độ chuẩn

Standardmodus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standardmodus /m/M_TÍNH/

[EN] native mode

[VI] chế độ chuẩn, chế độ riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duty type /hóa học & vật liệu/

chế độ chuẩn

 native mode /hóa học & vật liệu/

chế độ chuẩn

 natural mode /hóa học & vật liệu/

chế độ chuẩn

 duty type, native mode, natural mode

chế độ chuẩn