TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

native mode

chế độ riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chẽ độ rièng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chế độ chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

native mode

native mode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

native mode

Standardmodus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ursprungsmodus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basismodus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenmodus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

native mode

chế độ riêng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standardmodus /m/M_TÍNH/

[EN] native mode

[VI] chế độ chuẩn, chế độ riêng

Ursprungsmodus /m/M_TÍNH/

[EN] native mode

[VI] chế độ riêng

Basismodus /m/M_TÍNH/

[EN] native mode

[VI] chế độ riêng

Eigenmodus /m/M_TÍNH/

[EN] native mode

[VI] chế độ riêng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

native mode

chế độ riêng 1. Chế độ hoạt động cửa một sản phầm phần mềm vốn đang được dâng trên một máy tính mà nó được thiết kế dành riêng cho, không cần sử dụng bộ mô phỏng. 2. Chẽ độ hoạt động của một thiết bi vốn đang thực hiện chức năng mà nó đã đựọrc thiết kế cho và không mô phỏng thiết bị khác,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

native mode

chẽ độ rièng