TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chằng chịt

chằng chịt

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bện vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoắn xít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chằng chịt

verschlingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlingen /(st. V.; hat)/

đan vào nhau; bện vào nhau; xoắn xít; chằng chịt;

Từ điển tiếng việt

chằng chịt

- tt. Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào: Dây thép gai chằng chịt Mặt rỗ chằng chịt Mối quan hệ chằng chịt.