verschlingen /(st. V.; hat)/
quấn vào;
đan vào;
bện vào;
verschlingen /(st. V.; hat)/
đan vào nhau;
bện vào nhau;
xoắn xít;
chằng chịt;
verschlingen /(st. V.; hat)/
nuốt;
ăn ngấu nghiến;
der Hund verschlang das Fleisch : con chó ngấu nghiến miếng thịt jmdn., etw. mit Blicken verschlingen : nhìn ai / vật gì bằng cặp mắt hau háu ich habe den Roman verschlungen : tôi đã đọc say sưa quyển tiểu thuyết.