TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dẫn điện

chất dẫn điện

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất dẫn điện

conductor

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical conductor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric conductor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất dẫn điện

Leiter

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

elektrischer Leiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Beweglichkeit der Elektronen macht Metalle zu guten elektrischen Leitern.

Tính chất di động của các electron này làm kim loại trở thành những chất dẫn điện tốt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grenzen ein P­Leiter und ein N­Leiter aneinander, so entsteht ein PN­Übergang.

Khi chất dẫn điện loại P và chất dẫn điện loại N nằm sát bên nhau sẽ hình thành lớp chuyển tiếp PN.

Sie sind Halbleiterbauelemente, die aus einem P­Lei­ ter und einem N­Leiter bestehen; diese bilden einen PN­Übergang.

Điôt là những linh kiện bán dẫn gồm một chất dẫn điện loại P và một chất dẫn điện loại N; chúng tạo ra một lớp chuyển tiếp PN.

N-Leiter haben Elektronen als Ladungsträger.

Chất dẫn điện loại N có electron là hạt mang điện tích.

P­Leiter haben Löcher als Ladungsträger.

Chất dẫn điện loại P có lỗ trống là hạt mang điện tích.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Leiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] electrical conductor

[VI] dây điện, vật dẫn điện, chất dẫn điện

elektrischer Leiter /m/V_LÝ/

[EN] electric conductor

[VI] dây điện, vật dẫn điện, chất dẫn điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conduct

chất dẫn điện

 conductor

chất dẫn điện

conductor /cơ khí & công trình/

chất dẫn điện

 conduct /cơ khí & công trình/

chất dẫn điện

 conduct, conductor /điện;toán & tin;toán & tin/

chất dẫn điện

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Leiter

[VI] chất dẫn điện

[EN] conductor