TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 conductor

dây dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái dẫn idean dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người chỉ huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 conductor

 conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductor /điện/

dây dẫn (điện, nhiệt)

 conductor

chất dẫn điện

 conductor

dây dẫn điện

 conductor /ô tô/

vật (chất) dẫn điện

 conductor /toán & tin/

cái dẫn

 conductor /toán & tin/

cái dẫn idean dẫn

 conductor /hóa học & vật liệu/

người chỉ huy

 conductor

vật dẫn

 conductor /xây dựng/

vật dẫn (điện)

 conductor /cơ khí & công trình/

chất dẫn

 conductor /điện/

chất dẫn (điện)

 conductor, electric

điện

 conductor, leader

người chỉ huy

 conduct, conductor /điện;toán & tin;toán & tin/

chất dẫn điện