TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chống tạo bọt

chất chống tạo bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất chống tạo bọt

antifoaming agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antifoam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antifroth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất chống tạo bọt

Schaumverhütungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antischaummittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Regelung der Antischaummittelzugabe.

Điều chỉnh bổ sung chất chống tạo bọt.

Typische Antischaummittel-Konzentrationen liegen dabei bei etwa s = 0,5 mL/L.

Nồng độ chất chống tạo bọt ở vào khoảng s = 0,5 mL/L.

Während der Fermentation werden Antischaummittel dann nach Bedarf zudosiert.

Trong quá trình lên men, chất chống tạo bọt tùy theo nhu cầu được thêm vào.

Für die Fermentation in Labor- und Technikumsbioreaktoren werden bevorzugt Antischaummittel eingesetzt.

Đối với quá trình lên men trong phòng thí nghiệm và nhà máy các lò phản ứng sinh học thì chất chống tạo bọt thường được sử dụng.

Antischaummittel können zur Verhinderung der Schaumentstehung dem Nährmedium bereits vor der Fermentation zugegeben werden.

Các chất chống tạo bọt có thể được thêm vào trước khi quá trình lên men bắt đầu để góp phần ngăn chặn sự hình thành bọt cho môi trường nuôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumverhütungsmittel /nt/C_DẺO/

[EN] antifoaming agent

[VI] chất chống tạo bọt

Antischaummittel /nt/GIẤY/

[EN] antifoam, antifroth

[VI] chất chống tạo bọt