TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antifoaming agent

chất khử bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất chống sủi bọt

 
Tự điển Dầu Khí

tác nhân chống tạo bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân chống sủi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất chống tạo bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

antifoaming agent

antifoaming agent

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

antifoaming agent

Schaumverhinderungszusatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumverhütungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antischaummittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

antifoaming agent

chất khử bọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumverhinderungszusatz /m/CT_MÁY/

[EN] antifoaming agent

[VI] tác nhân chống tạo bọt, tác nhân chống sủi bọt

Schaumverhütungsmittel /nt/C_DẺO/

[EN] antifoaming agent

[VI] chất chống tạo bọt

Antischaummittel /nt/THAN, C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] antifoaming agent

[VI] chất khử bọt

Tự điển Dầu Khí

antifoaming agent

[, ænti'fouming 'eidʒənt]

o   chất chống sủi bọt

Chất phụ gia chống nổi bọt, thường là silicon, cồn hoặc photphat hữu cơ có tác dụng làm tăng sức căng bề mặt.