Việt
chạy xe dọc theo để kiểm tra
để quan sát
Đức
abfahren
die Beamten haben/sind die nähere Umgebung abgefahren
các viên chức đã đi thị sát cả khu vực lân cận.
abfahren /(st V.)/
(hat/ist) chạy xe dọc theo (một khu vực, một con đường) để kiểm tra; để quan sát;
các viên chức đã đi thị sát cả khu vực lân cận. : die Beamten haben/sind die nähere Umgebung abgefahren