TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm nhỏ

chùm nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỏm tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ôm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chùm nhỏ

racemule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chùm nhỏ

racemule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Buschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte seinem Gegner die Haare in ganzen Büscheln aus gerissen

hắn đã bứt một chùm tóc của đổi thủ. -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buschel /[’bYjol], das; -s, -/

bó nhỏ; chùm nhỏ; chỏm tóc; một ôm;

hắn đã bứt một chùm tóc của đổi thủ. - : er hatte seinem Gegner die Haare in ganzen Büscheln aus gerissen

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chùm nhỏ

[DE] racemule

[EN] racemule

[VI] chùm nhỏ