TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

büschel

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
buschel

bó nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỏm tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ôm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

büschel

cluster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pencil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bundle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aigrette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brush discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

büschel

Büschel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Büschelentladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlenbüschel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
buschel

Buschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

büschel

aigrette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte seinem Gegner die Haare in ganzen Büscheln aus gerissen

hắn đã bứt một chùm tóc của đổi thủ. -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Büschel,Büschelentladung,Strahlenbüschel /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Büschel; Büschelentladung; Strahlenbüschel

[EN] aigrette; brush discharge

[FR] aigrette

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Büschel /n -s, =/

bó [nhỏ], chùm [nhỏ]; [cái] mào (gà...); [cái] chỏm (tóc); một ôm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Büschel /nt/L_KIM/

[EN] pencil

[VI] chùm hẹp

Büschel /nt/Q_HỌC/

[EN] bundle

[VI] chùm, bó

Büschel /nt/KT_DỆT/

[EN] cluster

[VI] nhóm, đám, chùm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Büschel

cluster

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buschel /[’bYjol], das; -s, -/

bó nhỏ; chùm nhỏ; chỏm tóc; một ôm;

er hatte seinem Gegner die Haare in ganzen Büscheln aus gerissen : hắn đã bứt một chùm tóc của đổi thủ. -