TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm liên tục

chùm liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chùm liên tục

continuous beam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chùm liên tục

ununterbrochener Strahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous beam

chùm liên tục

continuous casting

chùm liên tục

 continuous beam, continuous casting /điện tử & viễn thông/

chùm liên tục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ununterbrochener Strahl /m/Đ_TỬ/

[EN] continuous beam

[VI] chùm liên tục