TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous beam

dầm liên tục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

chùm liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm tia liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ điều khiển tác động liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rầm liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ram liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ủ liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

continuous beam

continuous beam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

continuous action controller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

continuous beam

Durchlaufträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchlaufender Träger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ununterbrochener Strahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlaufbalkenträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stetiger Regler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlaufbalken

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

kontinuierlicher Träger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

continuous beam

poutre continue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

continuous beam

continuous beam

dầm liên tục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous beam

[DE] Durchlaufträger; kontinuierlicher Träger

[EN] continuous beam

[FR] poutre continue

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CONTINUOUS BEAM

dăm liên tục Một dàm đi liên tục qua các gối tựa trung gian (hình 26). Nó là siêu tính, ngược với d' ãm đơn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

continuous beam

dầm liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous beam

chùm liên tục

continuous beam

dầm liên tục

continuous beam

rầm liên tục

continuous beam

sự ram liên tục

continuous beam

sự ủ liên tục

Lexikon xây dựng Anh-Đức

continuous beam

continuous beam

Durchlaufbalken

continuous beam

continuous beam

durchlaufender Träger

continuous beam

continuous beam

Durchlaufträger

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ununterbrochener Strahl /m/Đ_TỬ/

[EN] continuous beam

[VI] chùm liên tục

Durchlaufbalkenträger /m/XD/

[EN] continuous beam

[VI] dầm liên tục

durchlaufender Träger /m/Đ_TỬ/

[EN] continuous beam

[VI] dầm liên tục (xây dựng công trình cao)

Durchlaufträger /m/CNSX/

[EN] continuous beam

[VI] dầm liên tục

Dauerstrahl /m/Đ_TỬ/

[EN] continuous beam

[VI] chùm tia liên tục

stetiger Regler /m/Đ_TỬ/

[EN] continuous action controller, continuous beam

[VI] bộ điều khiển tác động liên tục (kỹ thuật lái và điều chỉnh)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

continuous beam

dầm liên tục

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous beam

dầm liên tục