TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chí hướng

chí hướng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên bẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chí hướng

Neigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Streiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bestreben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ehrgeiz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ziel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zielscheibe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beruf mK

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Berufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berufung /die; -, -en/

khuynh hướng; chí hướng; thiên bẩm; khiếu (besondere Befähi gung);

Từ điển tiếng việt

chí hướng

- d. Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống. Cùng theo đuổi một chí hướng. Một thanh niên có chí hướng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chí hướng

Neigung f, Streiben n, Bestreben n, Trachten n; Ehrgeiz m, Ziel n, Zielscheibe f, Beruf mK