TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zielscheibe

bia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zielscheibe

target

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zielscheibe

Zielscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf eine Zielscheibe schießen

bắn vào một cái bia

der Innenminister diente der Op position als Zielscheibe für ihre Angriffe

vị bộ trưởng bộ nội vụ là mục tiêu công kích của phe đối lập.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ziel scheibe des Spottes sein

phải chịu những lòi chế nhạo; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zielscheibe /die/

cái bia (Schießscheibe);

auf eine Zielscheibe schießen : bắn vào một cái bia der Innenminister diente der Op position als Zielscheibe für ihre Angriffe : vị bộ trưởng bộ nội vụ là mục tiêu công kích của phe đối lập.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zielscheibe /í =, -n/

bảng, cái] bia; die Ziel scheibe des Spottes sein phải chịu những lòi chế nhạo; Ziel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zielscheibe /f/VLHC_BẢN/

[EN] target

[VI] bia