TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cb

cb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niobi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

columbi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cb

 columbium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Nb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cb

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lochzahl (LZ), Lochkreisdurchmesser (LK) und Mittelbohrung (ML) sind die Anschlussmaße des Rades an die Radnabe.

Số lỗ khoan (NH = Number of Holes), đường kính vòng tròn các lỗ khoan (PCD = Pitch Circle Diameter) và lỗ khoan trung tâm (CB = Centre Bore) là các thông số kích thước lắp ghép của bánh xe với bệ bánh xe.

Als Schutz werden Überstrom­Schutzeinrichtungen (Sicherungen, Lei­ tungsschutzschalter) und Fehlerstromschutzschalter (Fl­Schutzschalter) verwendet, die im Fehlerfall das Gerät vom Netz trennen.

Các thiết bị bảo vệ chống quá dòng như cầu chì, công tắc bảo vệ đường dây (CB = circuit breaker) và công tắc chống dòng điện rò (ELCB = Earth Leakage Circuit Breaker) được sử dụng. Khi có sự cố xảy ra, những thiết bị bảo vệ này cách ly thiết bị khỏi lưới điện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für cA ≠ cB (Konzentrationen von A und B unterschiedlich):

Trường hợp cA ≠ cB (nồng độ của A và B khác nhau):

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb /nt (Niobium)/HOÁ/

[EN] Cb, Nb (columbium)

[VI] niobi, columbi, Nb, Cb

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 columbium, Nb /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

cb