TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

columbi

Columbi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niobi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

columbi

Columbium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 niobium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

niobium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

columbi

Niobium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niobium /nt (Nb)/HOÁ/

[EN] columbium (Mỹ), niobium (Anh)

[VI] niobi, columbi

Nb /nt (Niobium)/HOÁ/

[EN] Cb, Nb (columbium)

[VI] niobi, columbi, Nb, Cb

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cb, niobium /hóa học & vật liệu/

columbi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Columbium

Columbi (tên cũ của niobi)