TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

củng mạc

củng mạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

củng mạc

 sclera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

củng mạc

Lederhaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sklera

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lederhaut /die/

củng mạc (Sklera);

Sklera /die; -, ...ren (Anat.)/

củng mạc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sclera /điện lạnh/

củng mạc (ở mắt)