TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lederhaut

hạ bì <giải phẩu học>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ldp da trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp da trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp da nằm dưới biểu bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củng mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lederhaut

dermis

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lederhaut

Lederhaut

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lederhaut /die/

lớp da trong; lớp da nằm dưới biểu bì;

Lederhaut /die/

củng mạc (Sklera);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lederhaut /í -häute (giải phẫu)/

í ldp da trong, chân bì; (mắt) củng mạc, màn cúng; Leder

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lederhaut

[EN] dermis

[VI] hạ bì < giải phẩu học>