TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của anh

của anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của bạn V V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của anh

euer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er steht so still. Seine Musik ist die einzige Bewegung, seine Musik erfüllt das Zimmer.

Anh đứng im đến nỗi tiếng nhạc của anh là sự vận động duy nhất, tiếng nhạc của anh tràn ngập căn phòng.

Der Professor hat ihm stets geantwortet.

Ông thầy luôn giải đáp những câu hỏi của anh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He stands so still. His music is the only movement, his music fills the room.

Anh đứng im đến nỗi tiếng nhạc của anh là sự vận động duy nhất, tiếng nhạc của anh tràn ngập căn phòng.

The professor has always provided answers.

Ông thầy luôn giải đáp những câu hỏi của anh.

Einstein laughs, and the clouds rock back and forth with his laughter.

Einstein cười, tiếng cười của anh khiến những đám mây chao đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war nicht mein Wunsch, sondern der deine

đó không phải là mong muốn của anh, mà là của em

der Deine/(auch

) der deine: chồng của chị-, die Deine/ịauch:) die deine: vạ của anh-, die Deinen/(auch:) die deinen: những người trong gia đình chị (anh).

dein Bruder

anh của mày

wir haben deinen Brief bekommen

chúng tôi đã nhận được thư của anh

dein Zug fährt in zehn Minuten

chuyến tàu em đi sẽ khởi hành trong mười phút nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eu(e)res, pl éu(e)re ist das euer Buch?

sách của anh đây, phải không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dein /[dain] (Possessivpron.)/

(là danh từ) (geh ) (vật, người) của anh; của chị; của mày; của bạn;

đó không phải là mong muốn của anh, mà là của em : es war nicht mein Wunsch, sondern der deine ) der deine: chồng của chị-, die Deine/ịauch:) die deine: vạ của anh-, die Deinen/(auch:) die deinen: những người trong gia đình chị (anh). : der Deine/(auch

dein /[dain] (Possessivpron.)/

(đứng trước một danh từ) của anh; của chị; của mày; của bạn V V;

anh của mày : dein Bruder chúng tôi đã nhận được thư của anh : wir haben deinen Brief bekommen chuyến tàu em đi sẽ khởi hành trong mười phút nữa. : dein Zug fährt in zehn Minuten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euer /I pron poss m (trong thư Éuer) Ị éuịeỳre, n éuer, pl éu(e)re (không có danh tù) m éu(e)rer, feu(e)re, n eu(e)res, pl éu(e)re ist das ~ Buch? sách của anh đây, phải không? mein Haus ist klein das eure groß nhà tôi thì nhỏ, nhà anh thì to/

I pron poss m (trong thư Éuer) Ị éuịeỳre, n éuer, pl éu(e)re (không có danh tù) m éu(e)rer, feu(e)re, n eu(e)res, pl éu(e)re ist das euer Buch? sách của anh đây, phải không? mein Haus ist klein das eure groß nhà tôi thì nhỏ, nhà anh thì to, của anh, của mình; II pron pers (cổ) G của 1.