TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

euer

của anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

2 ihr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

euer

euer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eu(e)res, pl éu(e)re ist das euer Buch?

sách của anh đây, phải không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euer /(Gen. des Personalpronomens “ihr”)/

2 ihr;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euer /I pron poss m (trong thư Éuer) Ị éuịeỳre, n éuer, pl éu(e)re (không có danh tù) m éu(e)rer, feu(e)re, n eu(e)res, pl éu(e)re ist das ~ Buch? sách của anh đây, phải không? mein Haus ist klein das eure groß nhà tôi thì nhỏ, nhà anh thì to/

I pron poss m (trong thư Éuer) Ị éuịeỳre, n éuer, pl éu(e)re (không có danh tù) m éu(e)rer, feu(e)re, n eu(e)res, pl éu(e)re ist das euer Buch? sách của anh đây, phải không? mein Haus ist klein das eure groß nhà tôi thì nhỏ, nhà anh thì to, của anh, của mình; II pron pers (cổ) G của 1.