TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cục vón

cục vón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục lợn cợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục nghẽn mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nưóc chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói kết đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cục vón

Gerinnsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klumpen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Klumpen Gold

cục vòng; 2. đống;

alles auf einen Klumpen werfen

dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerinnsel /n -s, =/

nưóc chảy; 2. cục đông, cục vón, khói kết đông.

Klumpen /m -s, =/

1. viên, hòn, cục, nắm, cục vón; ein Klumpen Gold cục vòng; 2. đống; alles auf einen Klumpen werfen dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm; 3.(kĩ thuật) sắc hạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patzen /der; -s, - (bayr., österr.)/

cục vón; cục bột (Klumpen);

Klüten /der; -s, Klüten, auch/

cục vón; cục lợn cợn (Klümpchen);

Gerinnsel /[ga'nnzol], das; -s, -/

cục đông; cục vón; cục nghẽn mạch (Embolus);