TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klüten

cục đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tảng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục vón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục lợn cợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klüten

Klüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klüten /der; -s, Klüten, auch/

cục đất; tảng đất; khối đất (Erdscholle, Erdklumpen);

Klüten /der; -s, Klüten, auch/

viên bột; cục bột;

Klüten /der; -s, Klüten, auch/

cục vón; cục lợn cợn (Klümpchen);