TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cục nhỏ

cục nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cục nhỏ

 small-piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cục nhỏ

Klunker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häufchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klunker /[’klurikar], die; -, -n od. der; -s, - (landsch.)/

cục nhỏ; hòn nhỏ; nắm nhỏ (Klümpchen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Häufchen /n -s, =/

đông nhỏ, cục nhỏ, hòn nhỏ; ein Häufchen Néruen ngưòi rất dễ xúc động (dễ cau có, bẳn tính).

Klunker /f =, -n, m -s, =/

1. cục nhỏ, hòn nhỏ, nắm nhỏ; 2. bó [nhỏ], chùm [nhỏ].

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small-piece /xây dựng/

cục nhỏ